| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bretelle   
 
   | [bretelle] |    | danh từ giống cái |  |   |   | dải đeo |  |   |   | Bretelle d'un fusil |  |   | dải đeo súng |  |   |   | (đường sắt) ghi nối đường; đường nối (hai đường lớn) |  |   |   | La bretelle d'une autoroute |  |   | đường nối của xa lộ |  |   |   | tuyến nối (nối hai cơ sở phòng thủ) |  |   |   | (số nhiều) dải đeo quần, brơten |  |   |   | remonter les bretelles à qqn |  |   |   | mắng mỏ ai, quở trách ai |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |