|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bribe
| [bribe] | | danh từ giống cái | | | mẩu, mảnh | | | Une bribe de tabac | | một mẩu thuốc lá | | | Des bribes de conversations | | những mẩu đối thoại | | phản nghĩa Masse, tout | | | (số nhiều) mẩu thừa | | | Des bribes de viande | | những mẩu thịt ăn còn thừa | | | (nghĩa bóng) kiến thức sơ đẳng | | | Ne connaître que des bribes d'anglais | | chỉ biết những kiến thức tiếng Anh sơ đẳng |
|
|
|
|