Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
briquet


[briquet]
danh từ giống đực
giống chó săn brike (nhỏ mình, tai to và cụp)
kiếm ngắn và cong, đoản kiếm
cái bật lửa
battre le briquet
đánh hòn đá lửa để lấy lửa
pierre à briquet
đá lửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.