brisé   
 
   | [brisé] |    | tÃnh từ |  |   |   | vỡ, gãy |  |   |   | Vase brisé |  |   | bình vỡ |  |   |   | Ligne brisée |  |   | đưá»ng gãy |  |   |   | mệt má»i, kiệt quệ |  |   |   | (kiến trúc) gáºp được |  |   |   | Volet brisé |  |   | tấm liếp gáºp được |  |   |   | (kiến trúc) nhá»n |  |   |   | Arc brisé |  |   | vòm nhá»n |    | danh từ giống đực |  |   |   | bước nhảy gáºp |  
 
    | 
		 |