|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
broder
 | [broder] |  | ngoại động từ | |  | thêu | |  | Métier à broder | | nghề thêu | |  | (thân mật) thêu dệt thêm, tô vẽ thêm | |  | Broder une histoire | | thêu dệt thêm cho một câu chuyện | |  | Il ne peut raconter une histoire sans broder | | nó không thể kể một câu chuyện mà không thêu dệt gì thêm |
|
|
|
|