|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brouillon
![](img/dict/02C013DD.png) | [brouillon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lộn xộn, hỗn độn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit brouillon | | đầu óc lộn xộn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Méthodique, ordonné | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản nháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un cahier de brouillon | | tờ giấy nháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un brouillon de lettre | | bản nháp của bức thư |
|
|
|
|