|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
broyer
![](img/dict/02C013DD.png) | [broyer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tán, nghiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Broyer du poivre | | tán hạt tiêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Broyer avec ses dents | | nghiền bằng răng (nhai) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Broyer les couleurs | | (hội hoạ) nghiền màu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nát ra, đập tan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir deux doigts broyés dans l'engrenage | | bị kẹp nát hai ngón tay vào bánh răng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Broyer la résistance ennemie | | đập tan sự kháng cự của quân địch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Broyer la main de qqn | | bóp mạnh tay ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | broyer du noir | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) phiền muộn |
|
|
|
|