Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brunch


I - noun
combination breakfast and lunch;
usually served in late morning
Usage Domain:
blend, portmanteau word, portmanteau
Hypernyms:
meal, repast

II - verb
eat a meal in the late morning
- We brunch in Sundays
Hypernyms:
eat
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue brunch

Related search result for "brunch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.