|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brut
![](img/dict/02C013DD.png) | [brut] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mộc, sống, thô, nguyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soie brute | | tơ sống, lụa mộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sucre brut | | đường thô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Matière brute | | nguyên liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Champagne brut | | rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pétrole brut | | dầu thô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) gộp, cả bì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bénéfices bruts | | lợi nhuận gộp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poids brut | | trọng lượng cả bì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu | | ![](img/dict/809C2811.png) | produit intérieur brut | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kinh tế) tổng sản phẩm quốc nội | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Evolué, façonné, ouvré, raffiné, travaillé. Net | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) chưa trừ chi phí, cả bì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peser brut 200 kilogrammes | | cân nặng 200 kilogam cả bì |
|
|
|
|