|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bulle
![](img/dict/02C013DD.png) | [bulle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sắc lệnh (của giáo hoàng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) ấn (buộc vào văn bản) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bọt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bulle de savon | | bọt xà phòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bọng nước (ở da) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng) điểm không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une bulle en maths | | bị điểm không môn toán | | ![](img/dict/809C2811.png) | coincer la bulle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không làm gì cả | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giấy buyn (loại giấy thô, màu vàng nhạt) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Papier bulle) giấy buyn |
|
|
|
|