| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 bulle   
 
   | [bulle] |    | danh từ giống cái |  |   |   | (tôn giáo) sắc lệnh (của giáo hoàng) |  |   |   | (sử học) ấn (buộc vào văn bản) |  |   |   | bọt |  |   |   | Bulle de savon |  |   | bọt xà phòng |  |   |   | bọng nước (ở da) |  |   |   | (tiếng lóng) điểm không |  |   |   | Avoir une bulle en maths |  |   | bị điểm không môn toán |  |   |   | coincer la bulle |  |   |   | (thân mật) không làm gì cả |    | danh từ giống đực |  |   |   | giấy buyn (loại giấy thô, màu vàng nhạt) |    | tính từ (không đổi) |  |   |   | (Papier bulle) giấy buyn |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |