| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 burette   
 
   | [burette] |    | danh từ giống cái |  |   |   | lọ (đựng giấm, dầu... ở bàn ăn) |  |   |   | (tôn giáo) bình rượu, bình nước làm lễ |  |   |   | (hoá học) buret |  |   |   | (kỹ thuật) ống bóp dầu, bình dầu |  |   |   | (thông tục) tinh hoàn, hòn dái |  |   |   | casser les burettes à qqn |  |   |   | (nghĩa bóng) quấy rầy ai, làm ai khó chịu |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |