|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
butte
![](img/dict/02C013DD.png) | [butte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ụ đất, mô đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Butte de tir | | ụ bắn (để đặt bia vào mà tập bắn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Creux, dépression | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) máy chém | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Monter à la butte | | lên máy chém | | ![](img/dict/809C2811.png) | être en butte à | | ![](img/dict/633CF640.png) | phải đương đầu với, phải chịu | | ![](img/dict/809C2811.png) | butte-témoin | | ![](img/dict/633CF640.png) | (địa chất; địa lý) ụ sót, mô sót | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm But |
|
|
|
|