| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 butte   
 
   | [butte] |    | danh từ giống cái |  |   |   | ụ đất, mô đất |  |   |   | Butte de tir |  |   | ụ bắn (để đặt bia vào mà tập bắn) |    | phản nghĩa Creux, dépression |  |   |   | (tiếng lóng, biệt ngữ) máy chém |  |   |   | Monter à la butte |  |   | lên máy chém |  |   |   | être en butte à |  |   |   | phải đương đầu với, phải chịu |  |   |   | butte-témoin |  |   |   | (địa chất; địa lý) ụ sót, mô sót |    | đồng âm But |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |