|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
buổi
| espace de temps; partie de la journée | | | Chờ đợi cả buổi | | attendre toute une partie de la journée | | | séance | | | Buổi họp | | séance de réunion | | | Buổi làm việc | | séance de travail | | | Buổi diễn kịch | | séance de représentation théâtrale | | | Buổi ngồi cho hoạ sĩ vẽ chân dung | | séance de pose chez un peintre | | | Buổi giải trí | | séance récréative | | | moment; temps | | | Buổi giao thời | | le temps de transition |
|
|
|
|