Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
buổi


espace de temps; partie de la journée
Chờ đợi cả buổi
attendre toute une partie de la journée
séance
Buổi họp
séance de réunion
Buổi làm việc
séance de travail
Buổi diễn kịch
séance de représentation théâtrale
Buổi ngồi cho hoạ sĩ vẽ chân dung
séance de pose chez un peintre
Buổi giải trí
séance récréative
moment; temps
Buổi giao thời
le temps de transition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.