Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bàn


table
Bàn làm việc
table de travail
Bàn trang điểm
table de toilette
Table à manger
bàn ăn
Bàn mổ
table d'opération
Bàn thá»
sainte table; autel
bâti
Bàn máy
bâti d'une machine
(thể dục thể thao) partie; manche; set; jeu
Thua một bàn
perdre une partie
Sau bàn thứ nhất
après la première manche
Chơi một bàn quần vợt
jouer un set de tennis
Xong một bàn
terminer un jeu
délibérer; discuter; débattre
Bàn một vấn đỠxã hội
délibérer sur une question sociale
commenter; gloser
Bàn vỠmột tác phẩm mới
commenter un nouvel ouvrage



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.