Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
bày


 摆 <安放; 排列; 陈列, 列出来。>
 bày trên mặt bàn
 摆在桌面上。 陈 <安放; 摆设。>
 trưng bày
 陈列。
 bày biện
 陈设。
 布置 <在一个地方安排和陈列各种物件使这个地方适合某种需要。>
 bày trận
 布阵。
 陈述 <有条有理地说出。> như giãy bày
 策划。
 bày kế
 出主意。
 bày mưu
 策谋。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.