Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bá


(tiếng địa phương) tante (grande soeur de sa mère)
titre de comte
suzerain, banneret
(từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bá hộ
entourer de ses bras
Anh ấy bá vai tôi
il entoure mes épaules de ses bras
semer; répandre



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.