Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bánh


pain; gâteau; pâtisserie
Hôm nay ăn bánh thay cơm
aujourd'hui, nous mangeons du pain à la place du riz
Bà hàng bán bánh
une marchande de pâtisseries
morceau; paquet; pain
Bánh xà-phòng
un morceau (pain) de savon
Bánh pháo
paquet de pétards
roue
Xe bốn bánh
véhicule à quatre roues



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.