|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâillonnement
 | [bâillonnement] |  | danh từ giống đực | |  | sự nhét giẻ và o miệng, sự bịt miệng | |  | (nghĩa bóng) sự khoá miệng | |  | Le bâillonnement de la presse | | sự khoá miệng giới báo chà |
|
|
|
|