bâtard   
 
   | [bâtard] |    | tÃnh từ |  |   |   | (đẻ) hoang |  |   |   | Enfant bâtard |  |   | con hoang |  |   |   | lai, không thuần chá»§ng |  |   |   | Chien bâtard |  |   | chó lai |  |   |   | há»—n tạp |  |   |   | Architecture bâtarde |  |   | kiến trúc há»—n tạp |    | phản nghÄ©a Légitime; race (derace) |  |   |   | écriture bâtarde |  |   |   | chữ rông ngả |    | danh từ |  |   |   | con hoang, con ngoài giá thú |  |   |   | con váºt lai, con váºt không thuần chá»§ng |  
 
    | 
		 |