|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénir
![](img/dict/02C013DD.png) | [bénir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ban phúc là nh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dieu vous bénisse | | cầu Chúa ban phúc là nh cho anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ban phép là nh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cầu phúc cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bénir ses enfants | | cầu phúc cho con cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ca ngợi, chúc tụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je bénis le médecin qui m'a sauvé | | tôi ca ngợi ngÆ°á»i bác sÄ© đã cứu sống tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bénir le Seigneur | | chúc tụng Chúa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vui mừng được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bénir une rencontre | | vui mừng được gặp gỡ | | ![](img/dict/809C2811.png) | être béni des dieux | | ![](img/dict/633CF640.png) | có nhiá»u may mắn, gặp nhiá»u may mắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | les temps bénis | | ![](img/dict/633CF640.png) | thá»i kì hạnh phúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Maudire, exécrer |
|
|
|
|