Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bưng


marécage; maquis
porter des deux mains
Bưng mâm
porter le plateau (d'aliments) des deux mains
couvrir; boucher; fermer
Bưng mặt
se couvrir la figure (avec les deux mains)
Bưng miệng bình
boucher l'orifice du pot
Bưng tai giả điếc (tục ngữ)
se fermer les oreilles et faire semblant d'être sourd
bưng trống
tendre une peau amincie sur la caisse d'un tambour
kín như bưng
hermétique
gardé strictement secret
tối như bưng
tout à fait obscur; tout noir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.