|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bương
![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) buong; bambou à grosse tige | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tronçon de buong servant de seau à eau (dans les régions montagneuses) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) être fichu; être foutu; échouer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Việc đó bương rồi | | cette affaire est foutue | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó đi thi bương rồi | | il a échoué à l'examen |
|
|
|
|