|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bạnh
| élargi; renflé | | | Cằm bạnh | | menton élargi | | | Nét bạnh (ngành in) | | empattement | | | empattement (chez certains arbres) | | | gonfler; enfler | | | Con rắn bạnh cổ ra | | le serpent gonfle son cou | | | bạnh cổ mà cãi | | | s'entêter à protester |
|
|
|
|