Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bạnh


élargi; renflé
Cằm bạnh
menton élargi
Nét bạnh (ngành in)
empattement
empattement (chez certains arbres)
gonfler; enfler
Con rắn bạnh cổ ra
le serpent gonfle son cou
bạnh cổ mà cãi
s'entêter à protester



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.