Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất


jeu de trente-six cartes (qu'on tire à tour de rôle)
(monème lié, peu usité à l'état libre) non; sans; in
Chính sách bất bạo động
politique de non-violence
Kẻ vô gia cư
un sans-logis
Sự bất công
injustice
bất cận nhân tình
ne pas s'intéresser au sort d'autrui
bất chiến tự nhiên thành
sans coup férir
bất cố liêm sỉ
xem liêm sỉ
bất cộng đái thiên
à mort
bất di bất dịch
immuable; invariable; inaltérable; constant
bất đắc kỳ tử
(mourir) d'une mort violente
bất khả chiến bại
invincible
bất khả xâm phạm
inviolable
bất phân thắng bại
de force égale
bất sỉ hạ vấn
ne pas rougir de prendre l'avis d'un inférieur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.