bầm
noun (cũ) Mama adj bluish black môi tím bầm lại lips turning bluish black bị đánh bầm cả người to be beaten black and blue áo nâu bầm a black brown jacket đỏ bầm purple bầm gan tím ruột black in the face (with rage), purple with anger
| [bầm] | | danh từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) mama | | | mother, ma | | tính từ | | | bluish black; black and blue | | | môi tím bầm lại | | lips turning bluish black | | | bị đánh bầm cả người | | to be beaten black and blue | | | áo nâu bầm | | a black brown jacket | | | đỏ bầm | | purple | | | bầm gan tím ruột | | | black in the face (with rage), purple with anger |
|
|