|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bập
| couper d'un coup sec | | | Bập vào thân cây chuối | | couper d'un coup sec le tronc du bananier | | | foncer; s'engager | | | Bập vào một việc rắc rối | | foncer dans une affaire inextricable | | | d'un coup sec et profondément | | | Chém bập | | trancher d'un coup sec et profondément |
|
|
|
|