Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắc


nord
le nord (du Viet Nam)
Đi công tác ngoài bắc
être en déplacement au nord
(âm nhạc) air septentrional; air gai
bac
Phà Mĩ Thuận
bac de Mi Thuan
baccalauréat
Đỗ bắc
passer le baccalauréat
septentrional
Bờ bắc
rive septentrionale
semer (du riz)
Bắc năm cân lúa giống
semer cinq kilogrammes de riz
Bắc mạ
semer du riz
poser; dresser
Bắc nồi cơm lên bếp
poser la marmite de riz sur le réchaud
Bắc thang lên tường
dresser l'échelle contre un mur
braquer
Bắc ống nhòm
braquer une lorgnette
Bắc súng cao xạ
braquer le canon antiaérien
jeter; enjamber
Bắc cầu
jeter un pont
Cầu bắc qua sông
pont qui enjambe la rivière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.