Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bẻ


rompre; briser
Con gái mười bảy bẻ gãy sừng trâu (tục ngữ)
une jeune fille de dix-sept ans pourrait rompre les cornes du buffle
Bẻ bánh mì
rompre le pain
arracher
Tao bẻ răng mày bây giờ
je t'arracherais les dents
cueillir
Bẻ hoa
cueillir des fleurs
tourner
Bẻ tay lái
tourner le guidon
rabattre
Bẻ cổ áo xuống
rabattre le col de son manteau
forcer
Bẻ khoá
forcer une serrure
objecter; répliquer; rétorquer
Bẻ lại một lí lẽ
objecter contre un argument
Bẻ lại một lời phê bình
répliquer à une critique
bẻ hành bẻ tỏi
criticailler
mượn gió bẻ măng
pêcher en eau trouble
vụ trộm bẻ khoá
vol avec bris de serrures; vol avec effraction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.