Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bột


farine; fécule; pâte
Bột mì
farine de blé
Bột sắn
fécule de manioc
Bột sắn dây
fécule de koudzou
Bột giấy
pâte de papier
poudre
Cà-phê bột
café en poudre
Bột tan
poudre de talc
Bột giặt
poudre à laver
Bột đồng
poudre de bronze
Sữa bột
lait en poudre
Bột hê-rô-in
poudre de héroïne
frai; alevin
Thả bột vào ao
peupler un étang de frai
có bột
farineux; féculent
nhà máy bột
minoterie
rắc bột
poudrer
tán thành bột
pulvériser
tẩm bột
fariner
cá bột
frai; alevin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.