| escroc; fripon; aigrefin; chevalier d'industrie |
| | Tin bợm mất bò (tục ngữ) |
| se fier à un escroc et perdre son boeuf |
| | Một tên bợm chỉ sống bằng cách xoay xở |
| un chevalier d'industrie qui ne vit que d'expédients |
| | (thông tục) fameux; habile; ingénieux |
| | Thuyết phục được ông ấy thì bợm thật |
| c'est bien fameux de pouvoir le convaincre |