Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cabinet


[cabinet]
danh từ giống đực
buồng, phòng
Cabinet de toilette
buồng rửa ráy
Cabinet du directeur
phòng giám đốc
Cabinet d'avocat
phòng luật sư
Cabinet de lecture
phòng đọc, thư viện
tủ nhiều ngăn (để đồ quý)
nội các, hội đồng bộ trưởng
Renverser le cabinet
lật đổ nội các
văn phòng (bộ phận giúp việc cho bộ trưởng, giám đốc...)
Le cabinet du ministre
văn phòng bộ trưởng
Chef de cabinet
chánh văn phòng
(số nhiều) chuồng tiêu
Aller aux cabinets
đi chuồng tiêu, đi vệ sinh
cabinet d'affaires
phòng biện sự
cabinet d'aisances
xem aisance
cabinet d'objets d'art
viện bảo tàng nghệ thuật
cabinet noir
kho đồ vật không cửa sổ
(sử học) phòng kiểm duyệt thư từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.