Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cachot


[cachot]
danh từ giống đực
ngục tối, ngục
Jeter un prisonnier dans un cachot
tống giam một tù nhân vào ngục
Trois jours de cachot
ba ngày bị giam trong ngục tối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.