|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caché
![](img/dict/02C013DD.png) | [caché] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giấu kÃn, kÃn, ẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sens caché | | nghÄ©a ẩn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les mains cachées derrière le dos | | tay giấu sau lÆ°ng, chắp tay sau lÆ°ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentiments cachés | | tình cảm sâu kÃn, riêng tÆ° | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est un trésor caché | | ![](img/dict/633CF640.png) | ấy là má»™t ngÆ°á»i có tà i ngầm | | ![](img/dict/809C2811.png) | la partie cachée de l'iceberg | | ![](img/dict/633CF640.png) | phần ẩn kÃn của vụ việc (thÆ°á»ng là phần quan trá»ng nhất) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Apparent, visible. Sensible |
|
|
|
|