Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadence


[cadence]
danh từ giống cái
nhịp, nhịp điệu
Marcher en cadence
đi theo nhịp
La cadence du vers
nhịp điệu câu thơ
Suivre la cadence
theo nhịp điệu
(âm nhạc) đoạn trổ ngón; kết
à cette cadence
ở nhịp độ này, ở tốc độ này
cadence de tir
số phát mỗi phút (của một vũ khí)
en cadence
theo nhịp đều, đều đặn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.