Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadran


[cadran]
danh từ giống đực
mặt đồng hồ
mặt khắc độ
đồng âm Quadrant
Cadran d'une boussole
mặt địa bàn
cadran solaire
đồng hồ mặt trời
faire le tour du cadran
(thân mật) ngủ suốt mười hai tiếng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.