Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cafarder


[cafarder]
nội động từ
mách lẻo
Cafarder pour plaire au chef
mách lẻo để làm hài lòng thủ trưởng
u sầu, suy sút tinh thần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.