Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cafouillage


[cafouillage]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao; thần thoại, thần học) lối chơi lộn xộn
(thông tục) sự lộn xộn
(thông tục) sự trục trặc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.