![](img/dict/02C013DD.png) | [café] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cà phê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Café au lait |
| cà phê sữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Balle de café |
| bì cà phê hạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Plantation de café |
| đồn Ä‘iá»n cà phê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tasse de café |
| một tách cà phê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moulin à café |
| cối xay cà phê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiệm cà phê; quán rượu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le patron d'un café |
| chủ tiệm cà phê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | li cà phê, tách cà phê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Boire deux cafés par jour |
| uống hai li cà phê mỗi ngà y |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre deux sucres dans son café |
| bá» hai muá»—ng Ä‘Æ°á»ng và o li cà phê |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Convive qui n'arrive qu'au café |
| khách chỉ đến và o lúc uống cà phê |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est fort de café |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem fort |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ (không đổi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) mà u cà phê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe café |
| áo mà u cà phê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Café au lait |
| mà u cà phê sữa |