|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cagnotte
![](img/dict/02C013DD.png) | [cagnotte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống tiền (nhận tiền đóng và dùng để chi trong một số trường hợp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quỹ chung (của một nhóm người) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền để riêng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter un cadeau avec sa cagnotte | | mua một món quà bằng tiền để riêng |
|
|
|
|