Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cahotant


[cahotant]
tính từ
xóc
Chemin cahatant
con đường xóc
Voiture cahotante
chiếc xe xóc (đi không êm)
gian nan; đầy trở ngại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.