|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caillou
![](img/dict/02C013DD.png) | [caillou] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đá cuội, đá giăm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | viên thạch anh (mài đi làm đồ trang sức) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) sọ, đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le cœur dur comme un caillou; avoir un cœur de caillou | | ![](img/dict/633CF640.png) | lòng trơ như đá, lòng bất nhẫn | | ![](img/dict/809C2811.png) | être condamné à casser des cailloux | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị kết án khổ sai | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir pas un poil sur le caillou | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị hói đầu |
|
|
|
|