Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caisse


[caisse]
danh từ giống cái
hòm, thùng
Caisse en bois
hòm gỗ
Une caisse de savon
một hòm xà-phong
La caisse de la voiture
thùng xe
Caisse du tympan
(giải phẫu) hòm nhĩ
(âm nhạc) trống
vỏ (đồng hồ)
(thông tục) ngực
Malade de la caisse
đau ngực
két
Laisser son argent dans sa caisse
bỏ tiền vào két
Voler la caisse
thụt két
Payer l'argent à la caisse
trả tiền ở két
quầy thu tiền, nơi thu tiền
Les caisses d'un sepermarché
các quầy thu tiền của một siêu thị
Faire la queue à la caisse
xếp hàng ở quầy thu tiền
quỹ
Caisse d'épargne
quỹ tiết kiệm
tiền mặt
avoir une caisse, prendre une caisse
say xỉn, say sưa
à fond la caisse
rất nhanh, rất mạnh
battre la grosse caisse
khua chiêng gõ mõ, quảng cáo rùm beng lên
caisse noire
quỹ đen
faire sa caisse
đếm tiền
mettre quelqu'un en caisse
đánh lừa ai
partir de la caisse
bị bệnh lao
aller, passer à la caisse
bị đuổi, bị thải hồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.