Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cajoler


[cajoler]
ngoại động từ
mơn trớn
Cajoler un enfant
mơn trớn một đứa trẻ
(từ cũ, nghĩa cũ) chiều chuộng lấy lòng (ai)
Il aime se faire cajoler
nó thích được chiều chuộng
nội động từ
kêu (chim giẻ cùi)
phản nghĩa Brusquer, malmener



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.