Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calcaire


[calcaire]
tính từ
(có) vôi
Roche calcaire
đá vôi
Dégénérescence calcaire
(y học) thoái hoá vôi
(hoá học) (thuộc) canxi
Sels calcaires
muối canxi
danh từ giống đực
đá vôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.