ngành toán học chia làm hai phần (phép tính vi phân và phép tính tích phân) giải quyết những bài toán về hệ số các biến
differential calculus
phép tính vi phân
integral calculus
phép tính tích phân
(y học) sỏi thận
(Tech) phép vi tích phân, giải tích
phép tính, tính toán c. of variations tính biến phân differential c. tính vi phân differenttial and integral c. phép tính vi tích phân functional c. phép tính vị từ high predicate c. phép tính vị từ cấp cao infinitesimal c. phép tính các vô cùng bé integral c. phép tính tích phân logical c. phép tính lôgic numerical c. tính bằng số operational c. phép tính toán tử predicate c. phép tính vị từ propositional c. phép tính mệnh đề restricted predicate c. phép tính hẹp các vị từ sentential c. phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán
/'kælkjuləs/
danh từ (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính differential calculus phép tính vi phân integral calculus phép tính tích phân (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)