|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
callow
callow![](img/dict/02C013DD.png) | ['kælou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa đủ lông cánh (chim) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có nhiều lông tơ (như) chim non | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a callow youth | | một thanh niên non nớt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Ai-len) đồng thấp, đồng trũng |
/'kælou/
tính từ
chưa đủ lông cánh (chim)
có nhiều lông tơ (như chim non)
non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm a callow youth một thanh niên non nớt
(Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)
danh từ
(Ai-len) đồng thấp, đồng trũng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "callow"
|
|