Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calotte


[calotte]
danh từ giống cái
mũ chỏm
chỏm
Calotte pleurale
(giải phẫu) chỏm màng phối
calotte sphérique
(toán học) chỏm cầu
(nghĩa xấu) phái thầy tu
(thân mật) cái bợp tai
Recevoir une calotte
bị một cái bợp tai
(kiến trúc) vòm bán cầu
thùng ong phụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.