Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calves




calves
Xem calf


/kɑ:f/

danh từ, số nhiều calves
con bê
cow in (with) calf bò chửa
da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)
thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)
trẻ con
anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo
tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for
vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)
thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf
thờ phụng đồng tiền

danh từ, số nhiều calves
bắp chân
phần phủ bắp chân (của tất dài)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.