|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calves
calves | | Xem calf |
/kɑ:f/
danh từ, số nhiều calves con bê cow in (with) calf bò chửa da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin) thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...) trẻ con anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf thờ phụng đồng tiền
danh từ, số nhiều calves bắp chân phần phủ bắp chân (của tất dài)
|
|
|
|