Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camelot


[camelot]
danh từ giống đực
hàng len lẫn lông dê
người bán hàng rong
(từ cũ, nghĩa cũ) người bán báo
camelot du roi
người bán báo bảo hoàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.