Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
camion


[camion]
danh từ giống đực
xe tải
Camion amphibie
xe tải lội nước
Camion basculant
xe tải thùng lật
Camion chenillé
xe tải bánh xích
Camion gravillonneur
xe rải sỏi (làm đường)
Camion malaxeur /camion mélangeur
xe trộn bê-tông
Camion avec remorque
xe tải kéo móoc
Camion tout -terrain
xe tải chạy trên mọi địa hình
Camion de vidange
xe chở rác
xe ngựa chở hàng
xô trộn màu (của hoạ sĩ)
kim găm nhỏ
beau comme un camion
rất đẹp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.